Ngày 26 tháng 3, 1965 là 24/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡4.8 °
				Ngày 24/2 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (4.80) (5/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:44:27 AM | 12:49:48 PM | 06:55:09 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:23:19 AM | // | 07:16:17 PM | 
							
								| Biển | 05:58:41 AM | // | 07:40:55 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:33:59 AM | // | 08:05:37 PM |