Ngày 8 tháng 3, 1965 là 6/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡346.88 °
				Ngày 6/2 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Tân Dậu | Mộc | Âm | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (3): Kinh Trập (346.880) (2/15)
				Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:55:48 AM | 12:54:54 PM | 06:54:01 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:34:39 AM | // | 07:15:10 PM | 
							
								| Biển | 06:10:02 AM | // | 07:39:47 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:45:27 AM | // | 08:04:22 PM |