20
18
3, 1965
2, Ất Tỵ

Ngày 20/3/1965 là 18/2 năm Ất Tỵ

Ngày 18/2 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 3 - Kinh Trập (358.850) (13/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:48:20 AM
Mặt trời lặn 06:54:53 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:51:37 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:27:15 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:15:58 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:02:40 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:40:34 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:38:03 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:05:10 PM