Ngày 29 tháng 3, 1965 là 27/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡7.77 °
				Ngày 27/2 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (7.770) (8/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:42:30 AM | 12:48:53 PM | 06:55:17 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:21:21 AM | // | 07:16:26 PM | 
							
								| Biển | 05:56:39 AM | // | 07:41:07 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:31:54 AM | // | 08:05:53 PM |