Ngày 16 tháng 2, 1965 là 15/1 năm Ất Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡326.78 °
				Ngày 15/1 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Mậu Dần | Thổ | Dương | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Tân Sửu | Thổ | Âm | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (326.780) (12/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:05:41 AM | 12:58:08 PM | 06:50:35 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:44:08 AM | // | 07:12:08 PM | 
							
								| Biển | 06:19:06 AM | // | 07:37:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:54:10 AM | // | 08:02:06 PM |