8
7
2, 1965
1, Ất Tỵ

Ngày 8/2/1965 là 7/1 năm Ất Tỵ

Ngày 7/1 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (318.690) (3/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:11 AM
Mặt trời lặn 06:48:13 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:58:12 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:24 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:10:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:35:18 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:56 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:00:28 PM