5
4
2, 1965
1, Ất Tỵ

Ngày 5/2/1965 là 4/1 năm Ất Tỵ

Ngày 4/1 AL là: ngày Canh Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 1 - Lập Xuân (315.650) (15/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:08:52 AM
Mặt trời lặn 06:47:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:58:01 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:09:03 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:21:35 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:34:27 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:56:19 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:59:43 PM