Ngày 17 tháng 2, 1965 là 16/1 năm Ất Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡327.79 °
				Ngày 16/1 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Mậu Dần | Thổ | Dương | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (327.790) (13/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:05:18 AM | 12:58:04 PM | 06:50:50 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:43:46 AM | // | 07:12:22 PM | 
							
								| Biển | 06:18:47 AM | // | 07:37:21 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:53:52 AM | // | 08:02:16 PM |