Ngày 18 tháng 2, 1965 là 17/1 năm Ất Tỵ - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡328.8 °
				Ngày 17/1 AL là: ngày Quý Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Mậu Dần | Thổ | Dương | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Quý Mão | Kim | Âm | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (328.80) (14/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:04:54 AM | 12:57:59 PM | 06:51:05 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:43:24 AM | // | 07:12:35 PM | 
							
								| Biển | 06:18:26 AM | // | 07:37:33 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:53:33 AM | // | 08:02:26 PM |