Ngày 2 tháng 11, 2047 là 15/9 năm Đinh Mão - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡219.19 °
				Ngày 15/9 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tuất | Kim | Dương | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Canh Ngọ | Thổ | Dương | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (219.190) (10/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:37:10 AM | 11:27:29 AM | 05:17:49 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:15:24 AM | // | 05:39:35 PM | 
							
								| Biển | 04:50:09 AM | // | 06:04:50 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:25:01 AM | // | 06:29:58 PM |