Ngày 3 tháng 11, 2047 là 16/9 năm Đinh Mão - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡220.19 °
				Ngày 16/9 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tuất | Kim | Dương | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Tân Mùi | Thổ | Âm | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (220.190) (11/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:37:26 AM | 11:27:29 AM | 05:17:31 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:15:39 AM | // | 05:39:19 PM | 
							
								| Biển | 04:50:22 AM | // | 06:04:36 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:25:12 AM | // | 06:29:46 PM |