Ngày 30 tháng 11, 2047 là 14/10 năm Đinh Mão - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡247.39 °
Ngày 14/10 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (247.390) (8/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:48:42 AM |
11:32:25 AM |
05:16:07 PM |
Dân dụng |
05:26:03 AM |
// |
05:38:46 PM |
Biển |
04:59:51 AM |
// |
06:04:58 PM |
Thiên văn |
04:33:48 AM |
// |
06:31:01 PM |