Ngày 4 tháng 11, 2047 là 17/9 năm Đinh Mão - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡221.19 °
				Ngày 17/9 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tuất | Kim | Dương | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Nhâm Thân | Kim | Dương | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (221.190) (12/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:37:44 AM | 11:27:29 AM | 05:17:14 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:15:54 AM | // | 05:39:04 PM | 
							
								| Biển | 04:50:36 AM | // | 06:04:22 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:25:23 AM | // | 06:29:35 PM |