Ngày 5 tháng 11, 2047 là 18/9 năm Đinh Mão - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡222.19 °
				Ngày 18/9 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Canh Tuất | Kim | Dương | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Quý Dậu | Kim | Âm | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (222.190) (13/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:38:02 AM | 11:27:30 AM | 05:16:58 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:16:11 AM | // | 05:38:49 PM | 
							
								| Biển | 04:50:50 AM | // | 06:04:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:25:36 AM | // | 06:29:24 PM |