Ngày 27 tháng 11, 2047 là 11/10 năm Đinh Mão - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡244.35 °
Ngày 11/10 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (244.350) (5/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:47:09 AM |
11:31:23 AM |
05:15:37 PM |
Dân dụng |
05:24:36 AM |
// |
05:38:10 PM |
Biển |
04:58:29 AM |
// |
06:04:18 PM |
Thiên văn |
04:32:31 AM |
// |
06:30:16 PM |