Ngày 22 tháng 10, 1995 là 28/8 năm Ất Hợi - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡207.82 °
				Ngày 28/8 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
							
								| Ngày | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (207.820) (13/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:34:42 AM | 11:28:32 AM | 05:22:22 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:13:16 AM | // | 05:43:49 PM | 
							
								| Biển | 04:48:21 AM | // | 06:08:43 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:23:32 AM | // | 06:33:33 PM |