Ngày 28 tháng 10, 1995 là 5/9 năm Ất Hợi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡213.8 °
				Ngày 5/9 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
							
								| Ngày | Nhâm Thìn | Thuỷ | Dương | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (213.80) (4/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:35:51 AM | 11:27:48 AM | 05:19:45 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:14:15 AM | // | 05:41:22 PM | 
							
								| Biển | 04:49:11 AM | // | 06:06:26 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:24:12 AM | // | 06:31:25 PM |