3
9
10, 1995
8, Ất Hợi

Ngày 3/10/1995 là 9/8 năm Ất Hợi

Ngày 9/8 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (189.030) (9/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:02 AM
Mặt trời lặn 05:33:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:33:12 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:55 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:54:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:19 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:19:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:43:39 PM