Ngày 30 tháng 10, 1995 là 7/9 năm Ất Hợi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡215.8 °
				Ngày 7/9 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
							
								| Ngày | Giáp Ngọ | Kim | Dương | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (215.80) (6/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:36:19 AM | 11:27:40 AM | 05:19:00 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:14:40 AM | // | 05:40:40 PM | 
							
								| Biển | 04:49:31 AM | // | 06:05:48 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:24:29 AM | // | 06:30:50 PM |