Ngày 27 tháng 10, 1995 là 4/9 năm Ất Hợi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡212.8 °
				Ngày 4/9 AL là: ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Hợi | Hỏa | Âm | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
							
								| Ngày | Tân Mão | Mộc | Âm | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (212.80) (3/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:35:38 AM | 11:27:54 AM | 05:20:09 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:14:04 AM | // | 05:41:44 PM | 
							
								| Biển | 04:49:01 AM | // | 06:06:46 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:24:04 AM | // | 06:31:43 PM |