Ngày 4 tháng 6, 1996 là 19/4 năm Bính Tý - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡73.38 °
				Ngày 19/4 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tý.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Tỵ | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Trường Lưu Thủy | 
								Nước chảy mạnh | 
							
							
								| Ngày | 
								Nhâm Thân | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kiếm Phong Kim | 
								Vàng mũi kiếm | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (73.380) (14/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:17:32 AM | 
								11:42:14 AM | 
								06:06:56 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								04:54:26 AM | 
								// | 
								06:30:01 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:27:11 AM | 
								// | 
								06:57:16 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								03:59:26 AM | 
								// | 
								07:25:01 PM |