12
7
2, 1951
1, Tân Mão

Ngày 12/2/1951 là 7/1 năm Tân Mão

Ngày 7/1 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Canh Dần, năm Tân Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 1 - Lập Xuân (322.120) (7/15)

Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:07:16 AM
Mặt trời lặn 06:49:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:58:18 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:11:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:25 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:36:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:55:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:01:15 PM