Ngày 17 tháng 2, 1951 là 12/1 năm Tân Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡327.18 °
				Ngày 12/1 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Canh Dần, năm Tân Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Tháng | 
								Canh Dần | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Tý | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (327.180) (13/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								07:05:33 AM | 
								12:58:08 PM | 
								06:50:43 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								06:44:01 AM | 
								// | 
								07:12:15 PM | 
							
							
								| Biển | 
								06:19:00 AM | 
								// | 
								07:37:16 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								05:54:05 AM | 
								// | 
								08:02:11 PM |