Ngày 5 tháng 2, 1951 là 29/12 năm Tân Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡315.04 °
				Ngày 29/12 AL là: ngày Bính Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Tân Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
							
								| Tháng | 
								Kỷ Sửu | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Thích Lịch Hỏa | 
								Lửa sấm sét | 
							
							
								| Ngày | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (315.040) (1/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								07:09:01 AM | 
								12:58:00 PM | 
								06:46:58 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								06:47:06 AM | 
								// | 
								07:08:53 PM | 
							
							
								| Biển | 
								06:21:42 AM | 
								// | 
								07:34:17 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								05:56:24 AM | 
								// | 
								07:59:35 PM |