31
1
2, 1965
2, Ất Tỵ

Ngày 31/2/1965 là 1/2 năm Ất Tỵ

Ngày 1/2 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (341.870) (11/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:58:39 AM
Mặt trời lặn 06:53:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:56:03 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:37:26 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:14:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:12:46 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:39:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:48:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:03:58 PM