Ngày 1/10/2022 là 6/9 năm Nhâm Dần
Ngày 6/9 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 16 - Thu Phân (187.520) (7/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:01 AM |
Mặt trời lặn |
05:34:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:33:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:55:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:39 PM |