Ngày 23 tháng 10, 2022 là 28/9 năm Nhâm Dần - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡209.27 °
				Ngày 28/9 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Canh Tuất | 
								Kim | 
								Dương | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Dậu | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Đại Trạch Thổ | 
								Đất nền nhà | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (209.270) (15/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:34:56 AM | 
								11:28:19 AM | 
								05:21:41 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:13:27 AM | 
								// | 
								05:43:10 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:48:31 AM | 
								// | 
								06:08:06 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:23:39 AM | 
								// | 
								06:32:58 PM |