Ngày 3/10/2022 là 8/9 năm Nhâm Dần
Ngày 8/9 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 16 - Thu Phân (189.480) (9/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:04 AM |
Mặt trời lặn |
05:33:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:33:04 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:18:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:43:22 PM |