Ngày 29 tháng 10, 2022 là 5/10 năm Nhâm Dần - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡215.25 °
				Ngày 5/10 AL là: ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Hợi | 
								Kim | 
								Âm | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Ất Mão | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Khe Thủy | 
								Nước khe lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (215.250) (6/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:36:10 AM | 
								11:27:41 AM | 
								05:19:11 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:14:32 AM | 
								// | 
								05:40:50 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:49:25 AM | 
								// | 
								06:05:57 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:24:23 AM | 
								// | 
								06:30:58 PM |