31
7
10, 2022
10, Nhâm Dần

Ngày 31/10/2022 là 7/10 năm Nhâm Dần

Ngày 7/10 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 18 - Sương Giáng (217.250) (7/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:40 AM
Mặt trời lặn 05:18:28 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:34 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:58 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:40:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:47 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:05:21 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:26 PM