Ngày 2/10/2022 là 7/9 năm Nhâm Dần
Ngày 7/9 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (188.50) (8/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:33:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:33:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:19:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:44:00 PM |