17
8
10, 2026
9, Bính Ngọ

Ngày 17/10/2026 là 8/9 năm Bính Ngọ

Ngày 8/9 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (203.340) (8/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:03 AM
Mặt trời lặn 05:24:39 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:21 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:43 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:10:47 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:35:31 PM