29
20
10, 2026
9, Bính Ngọ

Ngày 29/10/2026 là 20/9 năm Bính Ngọ

Ngày 20/9 AL là: ngày Bính Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Mậu Tuất Mộc Dương Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 18 - Sương Giáng (215.280) (5/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:11 AM
Mặt trời lặn 05:19:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:40:49 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:25 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:05:56 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:57 PM