Ngày 19/10/2026 là 10/9 năm Bính Ngọ
Ngày 10/9 AL là: ngày Bính Dần, tháng Mậu Tuất, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (205.330) (10/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:23:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:44:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:09:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:34:36 PM |